THÉP S50C

Hotline Hotline: 0916 484 689 - 0916 484 689

Hotline Email: daifusteel@gmail.com

THÉP S50C

  • 680
  • Liên hệ

Thép S50C tròn đặc là dòng thép đang được sử dụng phổ biến hiện nay. Daifu Vina hân hạnh chia sẻ đến bạn những thông tin đầy đủ và chi tiết nhất về dòng sản phẩm này nội dung bài viết sau.

Thép S50C tròn đặc là dòng thép cacbon đang được sử dụng phổ biến và ứng dụng rộng rãi hiện nay. Daifu Vina hân hạnh chia sẻ đến bạn những thông tin đầy đủ và chi tiết nhất về dòng sản phẩm này nội dung bài viết sau.

Tìm hiểu chung về thép S50C tròn đặc.

Để có cái nhìn tổng quan nhất về dòng thép này. Mời bạn cùng Daifu Vina điểm qua một số khái niệm cơ bản như sau:

Thép S50C tròn đặc là gì?

Thép S50C tròn đặc

Thép S50C có xuất xứ từ Nhật Bản, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc. Đây là dòng thép có cường độ cao, hàm lượng cacbon trung bình, có độ dẻo và làm lạnh năng xuất kém.

Thép S50C thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn: ISG4051 ,AISI, ASTM, BS, DIN, GB.

Các mác thép tương đương.

Thép S50C tròn đặc có một số mác thép tương đương như sau:

  • Mác thép 1050 tiêu chuẩn AISI – Mỹ.
  • Mác thép 1026 tiêu chuẩn DIN – Đức;
  • SS0C tiêu chuẩn JIS, NIPPON, HITACHI – Nhật Bản.

Thông số kỹ thuật của thép S50C.

Thép S50C có những thông số kỹ thuật như sau:

JIS

AISI

DIN

HB

HS

HRC

SC50

1050

C50

179-235

26-33

6-18

212-277

30-40

13,3-27

Thành phần hóa học thép S50C.

Xét về thành phần thì hợp kim thép S50C có cấu tạo gồm:

  • Cacbon = 0,47 ~ 0,53;
  • Silic = 0,15 ~ 0,35;
  • Mangan = 0,6 ~ 0,9;
  • Photpho <= 0,03
  • Lưu huỳnh <= 0,035

Tính chất cơ lý.

Một số tính chất cơ lý nổi bật của thép S50C:

  • Độ bền kéo đứt: 590-705 N/mm2.
  • Giới hạn chảy: 355-540 N/mm2.
  • Độ giãn dài tương đối: 15 %

Ứng dụng tiêu biểu thép S50C.

Ứng dụng của thép S50C tròn đặc

Thép tấm S50C hoặc thép tròn đặc S50C được ứng dụng trong sản xuất một số sản phẩm cơ khí như:

  • Linh kiện máy móc.
  • Chỉ tiết máy.
  • Lâm trục lõi.
  • Trục khủy.
  • Bánh răng.

Quy cách thép S50C tròn đặc.

Quy cách thép S50C tròn đặc

Daifu Vina gửi đến bạn các quy cách thép tròn đặc thông dụng nhất hiện nay.

THÉP TRÒN ĐẶC S50C

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

 

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép tròn đặc S50C Ø6

0.22

Thép tròn đặc 

46

Thép tròn đặc S50C Ø155

148.12

2

Thép tròn đặc S50C Ø8

0.39

Thép tròn đặc 

47

Thép tròn đặc S50C Ø160

157.83

3

Thép tròn đặc S50C Ø10

0.62

Thép tròn đặc 

48

Thép tròn đặc S50C Ø170

178.18

4

Thép tròn đặc S50C Ø12

0.89

Thép tròn đặc 

49

Thép tròn đặc S50C Ø180

199.76

5

Thép tròn đặc S50C Ø14

1.21

Thép tròn đặc 

50

Thép tròn đặc S50CØ190

222.57

6

Thép tròn đặc S50C Ø16

1.58

Thép tròn đặc 

51

Thép tròn đặc S50C Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc S50C Ø18

2.00

Thép tròn đặc 

52

Thép tròn đặc S50C Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc S50C Ø20

2.47

Thép tròn đặc 

53

Thép tròn đặc S50CØ220

298.40

9

Thép tròn đặc S50C Ø22

2.98

Thép tròn đặc 

54

Thép tròn đặc S50C Ø230

326.15

10

Thép tròn đặc S50C Ø24

3.55

Thép tròn đặc 

55

Thép tròn đặc S50C Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc S50C Ø25

3.85

Thép tròn đặc 

56

Thép tròn đặc S50C Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc S50C Ø26

4.17

Thép tròn đặc 

57

Thép tròn đặc S50C Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc S50C Ø28

4.83

Thép tròn đặc 

58

Thép tròn đặc S50C Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc S50C Ø30

5.55

Thep tron

59

Thép tròn đặc S50C Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc S50C Ø32

6.31

Thép tròn đặc 

60

Thép tròn đặc S50C Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc S50C Ø34

7.13

Thép tròn đặc 

61

Thép tròn đặc S50C Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc S50CØ35

7.55

Thép tròn đặc 

62

Thép tròn đặc S50C Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc S50C Ø36

7.99

Thép tròn đặc 

63

Thép tròn đặc S50C Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc S50C Ø38

8.90

Thép tròn đặc 

64

Thép tròn đặc S50C Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc S50C Ø40

9.86

Thép tròn đặc 

65

Thép tròn đặc S50C Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc S50C Ø42

10.88

Thép tròn đặc 

66

Thép tròn đặc S50C Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc S50C Ø44

11.94

Thép tròn đặc 

67

Thép tròn đặc S50C Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc S50C Ø45

12.48

Thép tròn đặc 

68

Thép tròn đặc S50C Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc S50C Ø46

13.05

Thép tròn đặc 

69

Thép tròn đặc S50C Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc S50C Ø48

14.21

Thép tròn đặc 

70

Thép tròn đặc S50C Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc S50C Ø50

15.41

Thép tròn đặc 

71

Thép tròn đặc S50C Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc S50C Ø52

16.67

Thép tròn đặc 

72

Thép tròn đặc S50C Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc S50C Ø55

18.65

Thép tròn đặc 

73

Thép tròn đặc S50C Ø420

1,087.57

29

Thép tròn đặc S50C Ø60

22.20

Thép tròn đặc 

74

Thép tròn đặc S50C Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc S50C Ø65

26.05

Thép tròn đặc 

75

Thép tròn đặc S50C Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc S50C Ø70

30.21

Thép tròn đặc 

76

Thép tròn đặc S50CØ455

1,276.39

32

Thép tròn đặc S50CØ75

34.68

Thép tròn đặc 

77

Thép tròn đặc S50C Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc S50C Ø80

39.46

Thép tròn đặc 

78

Thép tròn đặc S50C Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc S50C Ø85

44.54

Thép tròn đặc 

79

Thép tròn đặc S50C Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc S50CØ90

49.94

Thép tròn đặc 

80

Thép tròn đặc S50C Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc S50C Ø95

55.64

Thép tròn đặc 

81

Thép tròn đặc S50C Ø580

2,074.04

37

Thép tròn đặc S50C Ø100

61.65

Thép tròn đặc 

82

Thép tròn đặc S50C Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc S50C Ø110

74.60

Thép tròn đặc 

83

Thép tròn đặc S50C Ø635

2,486.04

39

Thép tròn đặc S50C Ø120

88.78

Thép tròn đặc 

84

Thép tròn đặc S50C Ø645

2,564.96

40

Thép tròn đặc S50C Ø125

96.33

Thép tròn đặc 

85

Thép tròn đặc S50C Ø680

2,850.88

Đơn vị cung phân phối thép S50C Tròn đặc uy tín, chất lượng.

Daifu Vina

Với vị thế là đơn vị chuyên nhập khẩu, sản xuất, gia công và phân phối các loại thép S50C uy tín hàng đầu. Daifu Vina cam kết cung cấp thép chính hãng với chất lượng tốt nhất. như sau:

  • Daifu Vina khẳng định luôn trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
  • Giá thành hợp lý.
  • Giao – nhận hàng nhanh chóng, đúng hẹn.
  • Phục vụ tận tâm khách hàng mọi lúc mọi nơi.

Liên hệ hợp tác, tư vấn và mua hàng với Daifu Vina theo các phương thức sau

 CÔNG TY TNHH DAIFU VINA

MST: 3603195379

Địa chỉ: 882 QL1K, KP. Châu Thới, P. Bình An, TP. Dĩ An, Bình Dương

Email: daifusteel@gmail.com

Hotline: 0916 484 689 (Mr Thắng)

Website: daifusteel.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline
HOTLINE0916484689