Thép S45C tròn đặc chất lượng

Hotline tư vấn:

0965 272 339

0916 484 689

Thép S45C tròn đặc chất lượng

Thép S45C tròn đặc chất lượng


 Có phải bạn đang tìm kiếm các thông tin liên quan đến thép S45C tròn đặc. Daifu Vina đơn vị phân phối và gia công thép, sẽ mang đến cho bạn những thông tin đầy đủ

  • 0
  • Liên hệ
  • 1756
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép S45C tròn đặc là một trong những dòng thép được sử dụng phổ biến. Hiện nay trên thị trường dòng thép này được chào bán với nhiều mức giá và chất lượng chênh lệch nhau. Để hạn chế việc khách hàng mua phải thép kém chất lượng. Daifu Vina hân hạnh giới thiệu đến bạn đọc những thông tin chi tiết về sản phẩm thép S45C tròn đặc qua nội dung bài viết sau.

Giới thiệu chung về thép S45C tròn đặc.

Sau đây là những khái niệm và thông số chi tiết về thép S45C tròn đặc cơ bản mà bạn cần nắm rõ.

Thép S45C tròn đặc là gì?

Thép S45C tròn đặc

S45C tròn đặc là dòng thép carbon nhập khẩu, có hàm lượng cacbon cao. Dòng thép này có màu đen, sáng bóng. Kích thước phổ biến nhất của thép S45C tròn là: OD 8mm – 600mm.

Mác thép tương đương.

JIS G4051 - Nhật Bản

Trong một số trường hợp đặc biệt. Nếu bạn không thể mua được thép S45C tròn đặc. Thì bạn có thể lựa chọn một số mác thép tương đương như sau:

Quốc gia

Mỹ

Anh

Nhật

Úc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

EN 10083-2

JIS G4051

AS 1442

Mác thép

1045

C45/1.1191

S45C

1045

Thành phần hóa học.

Thành phần hóa học của thép S45C tròn đặc gồm:

Tiêu chuẩn

Mác thép

C

Mn

P

S

Si

Ni

Cr

ASTM A29

1045

0.43-0.50

0.60-0.90

0.04

0.050

 -

 -

 -

EN 10083-2

C45/1.1191

0.42-0.50

0.50-0.90

0.03

0.035

0.04

0.4

0.4

JIS G4051

S45C

0.42-0.48

0.60-0.90

0.03

0.035

0.15-0.35

 -

 -

Tính chất cơ lý.

Tính chất cơ lý của thép S45C tròn đặc trong điều kiện nhiệt luyện bình thường.

OD  (mm)

Độ dày t (mm)

0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo

(N/mm2)

Độ dãn dài

A5 (%)

Giảm diện tích

 Z (%)

<16

<8

min. 490

700-850

min. 14

min. 35

<17-40

<8<=20

min. 430

650-800

min. 16

min. 40

<41-100

<20<=60

min. 370

630-780

min. 17

min. 45

Tính chất cơ lý của thép S45C tròn đặc trong điều kiện đặc biệt:

OD  (mm)

Độ dày t (mm)

0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo (N/mm2)

Độ giãn dài A5(%)

<16

<16

min. 390

min. 620

min. 14

<17-100

<16<=100

min. 305

min. 305

min. 16

<101-250

<100<250

min. 275

min. 560

min. 16

Nhiệt luyện.

Quá trình nhiệt luyện chi tiết của S45C tròn đặc gồm những bước như sau:

Rèn hoặc cuốn nóng:

1100 – 850°C

Tiêu chuẩn hóa:

840 – 880°C/nhiệt thường

Ủ mềm:

680 – 710°C/lò luyện

Làm cứng:

820 – 860°C/nước, dầu

Ủ:

550 – 660°C/không khí

Ứng dụng phổ biến.

Thép S45C tròn đặc được sử dụng để làm đinh ốc

Thép S45C tròn đặc được ứng dụng phổ biến trong tất cả các ngành công nghiệp đòi hỏi các vật liệu phải có sức bền, kháng mài mòn và chống oxy hóa hiệu quả. Một trong những ứng dụng tiêu biểu của thép S45C có thể kể đến đó là: sử dụng cho các trục, bu lông, thanh xoắn, bánh răng, thanh điều hướng, ốc vít, trục, liềm, rìu, búa, dao, máy khoan công nghiệp…

Quy cách thép S45C tròn đặc.

Quy cách phổ biến thép S45C tròn đặc

Sau đây Daifu Vina hân hạnh gửi đến quý khách hàng bảng quy cách thép S45C tròn đặc được sử dụng phổ biến nhất.

THÉP S45C TRÒN ĐẶC

STT

Tên sản phẩm

Khối lượng (Kg/m)

Mã sản phẩm

STT

Tên sản phẩm

Khối lượng (Kg/m)

1

Thép S45C tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn đặc 

46

Thép tròn đặc S45C Ø155

148.12

2

Thép S45C tròn đặc Ø8

0.39

Thép tròn đặc 

47

Thép tròn đặc S45C Ø160

157.83

3

Thép S45C tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn đặc 

48

Thép tròn đặc S45C Ø170

178.18

4

Thép S45C tròn đặc Ø12

0.89

Thép tròn đặc 

49

Thép tròn đặc S45C Ø180

199.76

5

Thép S45C tròn đặc Ø14

1.21

Thép tròn đặc 

50

Thép tròn đặc S45C Ø190

222.57

6

Thép tròn đặc S45C Ø16

1.58

Thép tròn đặc 

51

Thép tròn đặc S45C Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc S45C Ø18

2.00

Thép tròn đặc 

52

Thép tròn đặc S45C Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc S45C Ø20

2.47

Thép tròn đặc 

53

Thép tròn đặc S45C Ø220

298.40

9

Thép tròn đặc S45C Ø22

2.98

Thép tròn đặc 

54

Thép tròn đặc S45CØ230

326.15

10

Thép tròn đặc S45C Ø24

3.55

Thép tròn đặc 

55

Thép tròn đặc S45C Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc S45C Ø25

3.85

Thép tròn đặc 

56

Thép tròn đặc S45C Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc S45C Ø26

4.17

Thép tròn đặc 

57

Thép tròn đặc S45C Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc S45C Ø28

4.83

Thép tròn đặc 

58

Thép tròn đặc S45C Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc S45C Ø30

5.55

Thép tròn đặc 

59

Thép tròn đặc S45C Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc S45C Ø32

6.31

Thép tròn đặc 

60

Thép tròn đặc S45C Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc S45C Ø34

7.13

Thép tròn đặc 

61

Thép tròn đặc S45C Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc S45C Ø35

7.55

Thép tròn đặc 

62

Thép tròn đặc S45C Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc S45C Ø36

7.99

Thép tròn đặc 

63

Thép tròn đặc S45C Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc S45C Ø38

8.90

Thép tròn đặc 

64

Thép tròn đặc S45C Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc S45C Ø40

9.86

Thép tròn đặc 

65

Thép tròn đặc S45C Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc S45C Ø42

10.88

Thép tròn đặc 

66

Thép tròn đặc S45C Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc S45C Ø44

11.94

Thép tròn đặc 

67

Thép tròn đặc S45C Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc S45C Ø45

12.48

Thép tròn đặc 

68

Thép tròn đặc S45C Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc S45C Ø46

13.05

Thép tròn đặc 

69

Thép tròn đặc S45C Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc S45C Ø48

14.21

Thép tròn đặc 

70

Thép tròn đặc S45C Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc S45C Ø50

15.41

Thép tròn đặc 

71

Thép tròn đặc S45C Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc S45C Ø52

16.67

Thép tròn đặc 

72

Thép tròn đặc S45C Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc S45C Ø55

18.65

Thép tròn đặc 

73

Thép tròn đặc S45CØ420

1,087.57

29

Thép tròn đặc S45C Ø60

22.20

Thép tròn đặc 

74

Thép tròn đặc S45C Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc S45C Ø65

26.05

Thép tròn đặc 

75

Thép tròn đặc S45C Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc S45C Ø70

30.21

Thép tròn đặc 

76

Thép tròn đặc S45CØ455

1,276.39

32

Thép tròn đặc S45C Ø75

34.68

Thép tròn đặc 

77

Thép tròn đặc S45C Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc S45C Ø80

39.46

Thép tròn đặc 

78

Thép tròn đặc S45C Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc S45C Ø85

44.54

Thép tròn đặc 

79

Thép tròn đặc S45C Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc S45C Ø90

49.94

Thép tròn đặc 

80

Thép tròn đặc S45C Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc S45C Ø95

55.64

Thép tròn đặc 

81

Thép tròn đặc S45CØ580

2,074.04

37

Thép tròn đặc S45C Ø100

61.65

Thép tròn đặc 

82

Thép tròn đặc S45C Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc S45C Ø110

74.60

Thép tròn đặc 

83

Thép tròn đặc S45CØ635

2,486.04

39

Thép tròn đặc S45C Ø120

88.78

Thép tròn đặc 

84

Thép tròn đặc S45CØ645

2,564.96

40

Thép tròn đặc S45C Ø125

96.33

Thép tròn đặc 

85

Thép tròn đặc S45C Ø680

2,850.88

41

Thép tròn đặc S45C Ø130

104.20

Thép tròn đặc 

86

Thép tròn đặc S45C Ø700

3,021.04

42

Thép tròn đặc S45C Ø135

112.36

Thép tròn đặc 

87

Thép tròn đặc S45C Ø750

3,468.03

43

Thép tròn đặc S45C Ø140

120.84

Thép tròn đặc 

88

Thép tròn đặc S45C Ø800

3,945.85

44

Thép tròn đặc S45C Ø145

129.63

Thép tròn đặc 

89

Thép tròn đặc S45C Ø900

4,993.97

45

Thép tròn đặc S45C Ø150

138.72

Thép tròn đặc 

90

Thép tròn đặc S45C Ø1000

6,165.39

Lưu ý: Bên cạnh cung ứng thép S45C tròn đặc theo quy cách có sẵn. Daifu Vina còn nhận sản xuất và gia công thép S45C tròn đặc theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.

Địa chỉ phân phối thép S45C tròn đặc uy tín và chất lượng. 

Công ty TNHH Daifu Vina - WWW. Daifusteel.com

Công ty TNHH Daifu Vina là đơn vị uy tín hàng đầu chuyên cung cấp các sản phẩm thép S45C tròn đặc nói riêng và các sản phẩm hợp kim thép nói chung. Để có được hệ thống khách hàng và đối tác lớn như hiện, chúng tôi luôn lấy uy tín của doanh nghiệp và sự hài lòng của khách hàng làm kim chỉ nam để hoạt động. Tất cả khách hàng và đối tác khi đến với Daifu Vina luôn nhận được những sự cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ như sau:

  • Tất cả các đơn hàng luôn được giao đúng hẹn. Sản phẩm luôn đúng về chất lượng, mẫu mã, kích thước và đủ về số lượng.
  • Tuy hàng chất lượng nhưng giá thành luôn ở mức cạnh tranh cao.
  • Các đơn hàng có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
  • Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
  • Đội ngũ công nhân viên lịch sự, nhã nhặn, luôn lắng nghe và đề xuất những phương án và lựa chọn phù hợp nhất đối với từng khách hàng.

Hãy liên hệ với Daifu Vina khi cần đến các sản phẩm thép, đặc biệt là thép S45C tròn đặc theo các phương thức sau:

CÔNG TY TNHH DAIFU VINA

MST: 3603195379

Địa chỉ: 882 QL1K, KP. Châu Thới, P. Bình An, TP. Dĩ An, Bình Dương.

Email: daifusteel@gmail.com

Hotline: 0916 484 689 (Mr Thắng)

Website: daifusteel.com

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline