Cơ tính của thép SKD61 và những điều cần biết

Hotline Hotline: 0965 272 339 - 0965 272 339

Hotline Email: daifusteel@gmail.com

Cơ tính của thép SKD61 và những điều cần biết
02/04/2023 07:58 AM 637 Lượt xem

    Trong  lĩnh vực gia công khuôn đúc, mác thép SKD61 là cái tên không thể quen thuộc hơn. Không những thế, mác thép này còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực gia công cơ khí khác. Tuy nhiên, khi được hỏi về đặc điểm cơ tính thép SKD61 và những vấn đề liên quan thì không phải thợ cơ khí nào cũng nắm rõ.

    Với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, Daifu Vina sẽ mang đến cho bạn những kiến thức về cơ tính của thép SKD11 tương đương với các thành phần hóa học của chúng một cách cơ bản và cốt lõi nhất.

    Thép SKD61 là gì?

    Thép SKD61 là gì?

    SKD61 là một mác thép tiêu chuẩn của Nhật, có ký hiệu là JIS – Japan Industrial Standard. Mác thép này được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp gia công khuôn mẫu, đặc biệt là gia công khuôn dập nóng.

    Cơ tính là gì?

    Cơ tính là gì?

    Cơ tính được hiểu là những thuộc tính cơ học được sử dụng để đánh giá chất lượng vật liệu và khả năng ứng dụng của chúng. Thông thường, cơ tính bao gồm các chỉ số về: độ bền, độ cứng, độ dẻo dai…Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, cơ tính được hiểu là đặc tính cơ bản của các mác thép phù hợp với ứng dụng của chúng như: khả năng chống nứt,  khả năng chống dính, khả năng chống mài mòn về mặt cơ học hoặc hóa học…

    Đặc điểm cơ tính của thép SKD61.

    Cơ tính thép SKD61

    Mác thép SKD61 có những đặc điểm cơ tính nổi bật như sau:

    Độ cứng thép SKD61.

    Độ cứng của mác thép SKD61 được cấu thành từ tỷ lệ thành phần các nguyên tố hóa học của chúng như sau:

    Nguyên tố carbon (C): Carbon quyết định đến độ cứng của SKD61. Tỷ lệ (%) của carbon tỷ lệ thuận với độ cứng của SKD61 như sau:

    • Lượng carbon giảm thì độ cứng của mác thép này cũng giảm.
    • Và ngược lại, hàm lượng carbon cao sẽ tăng độ cứng, giảm khả năng đàn hồi và giảm cả nhiệt độ nóng chảy của mác thép này.
    • Hàm lượng carbon ở mức trung bình sẽ làm cho mác thép này đạt được sự cân bằng về độ cứng và độ dẻo một cách hoàn hảo.

    Nguyên tố photpho (P): Photpho có khả năng tan vào ferit làm tăng tính giòn. Khi hàm lượng P vượt qua giới hạn hòa tan sẽ làm thép trở nên cứng và giòn hơn.

    Tính chống ăn mòn và oxy hóa.

    Đặc tính chống được sự ăn mòn và oxy hóa của mác thép SKD61 là tỷ lệ của các nguyên tố sau:

    • Nguyên tố crom (Cr) – Tỷ lệ của crom góp phần nâng cao tính cơ nhiệt, khả năng chống ăn mòn và chống lại sự oxy hóa do điều kiện môi trường tác động cho mác thép SKD61. Cr cấu tạo như một lớp màn trong suốt bao bọc xung quanh bề mặt thép. Chúng vừa có tác dụng bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxy. Đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và làm cho SKD61 trở nên bóng đẹp hơn. Tỷ lệ Cr càng cao thì khả năng chống rỉ sét của SKD61 càng tốt.
    • Vanadi (V) – V là nguyên tố góp phần tạo nên các hợp kim cứng. Tỷ lệ Vanadi có vai trò quyết định đối một số đặc tính cơ học như: độ bền kéo, khả năng chống mài mòn đặc biệt là trong môi trường kiềm, axit và nước biển.
    • Mangan (Mn) – Nguyên tố này giữ vai trò khử oxy hóa trong suốt quá trình nấu chay, ngăn ngừa hình thành chất bẩn làm thép bị nứt. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ Mn cao sẽ làm cho SKD61 trở nên giòn và xử lý nhiệt.

    Tính chịu nhiệt.

    SKD61 được cải thiện đáng kể về khả năng chịu nhiệt là nhờ sự góp mặt của nguyên tố Molipden (Mo). Đây là một chất phụ gia được thêm vào nhằm ngăn ngừa hiện tượng “rỗ” trên bề mặt thép. Đồng thời nguyên tố này còn SKD61 chống lại ăn mòn của nước biển.

    Độ bền  và sự dẻo dai.

    Độ bền và sự dẻo dai của SKD61 đến từ sự kết hợp của nguyên tố lưu huỳnh (S) hợp với mangan, tạo thành hợp chất sunfua mangan (MnS). Đây là hợp chất sẽ kết tủa ở nhiệt độ cao, thành các hạt nhỏ rời rạc. Những hạt MnS này khi ở nhiệt độ cao sẽ có tính dẻo, không bị tan chảy hay đứt gãy.

    Tuy nhiên nếu tỷ lệ lưu huỳnh cao sẽ khiến đặc tính chống mài mòn của SKD61 suy giảm.

    Ứng dụng thép SKD61.

    Ứng dụng của thép SKD61

    Với những đặc tính cơ học vô cùng ưu việt, do đó, SKD61 được ứng dụng rộng rãi và phổ biến trong nhiều lĩnh vực như:

    • Là vật liệu được sử dụng để làm khuôn đúc áp lực cho nhôm & kẽm.
    • Là vật liệu phổ biến trong gia công nóng.
    • Sản xuất đầu đùn kim loại cho kim loại nhẹ.
    • Làm khuôn rèn, dập, dao cắt nóng.

    Với thông tin vừa chia sẻ như trên, chúng tôi hy vọng bạn đã có thể nắm được những kiến thức cơ bản về cơ tính thép SKD61. Daifu Vina là đơn vị phân phối và gia công thép theo yêu cầu uy tín và chất lượng bậc nhất hiện nay. Liên hệ đặt hàng trực tiếp với chúng tôi theo các phương thức sau:

     CÔNG TY TNHH DAIFU VINA

    MST: 3603195379

    Địa chỉ: 882 QL1K, KP. Châu Thới, P. Bình An, TP. Dĩ An, Bình Dương.

    Email: daifusteel@gmail.com

    Hotline: 0916 484 689 (Mr Thắng)

    Website: daifusteel.com

     

    Zalo
    Hotline